TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurücklegen

đặt lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để riêng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: éinen Weg ~ legen đi qua đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt trở lại chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zurücklegen

salvage

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

zurücklegen

zurücklegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Befahren einer Kurve müssen die kurvenäußeren Räder eines Kraftwagens einen größeren Weg zurücklegen als die kurveninneren.

Khi xe đang chạy trong vòng cua, các bánh xe phía ngoài phải di chuyển một quãng đường lớn hơn các bánh xe phía trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er legte den Hammer an seinen Platz zurück

anh ta đặt cái búa trở về chỗ cữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Weg zurück legen

đi qua đường;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücklegen /(sw. V.; hat)/

đặt trở lại chỗ cũ;

er legte den Hammer an seinen Platz zurück : anh ta đặt cái búa trở về chỗ cữ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücklegen /vt/

1. đặt lại, để lại; 2. để... ra một bên, để riêng ra; 3.: éinen Weg zurück legen đi qua đường;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zurücklegen

salvage