TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đặt trở lại chỗ cũ

đặt trở lại chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đặt trở lại chỗ cũ

zurücklegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er legte den Hammer an seinen Platz zurück

anh ta đặt cái búa trở về chỗ cữ.

stell das Buch zurück!

hãy đặt quyển sách trở lại chỗ cũ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücklegen /(sw. V.; hat)/

đặt trở lại chỗ cũ;

anh ta đặt cái búa trở về chỗ cữ. : er legte den Hammer an seinen Platz zurück

zurückstellen /(SW. V.; hat)/

đặt trở lại chỗ cũ;

hãy đặt quyển sách trở lại chỗ cũ! : stell das Buch zurück!