Việt
đặt trở lại chỗ cũ
Đức
zurücklegen
zurückstellen
er legte den Hammer an seinen Platz zurück
anh ta đặt cái búa trở về chỗ cữ.
stell das Buch zurück!
hãy đặt quyển sách trở lại chỗ cũ!
zurücklegen /(sw. V.; hat)/
đặt trở lại chỗ cũ;
anh ta đặt cái búa trở về chỗ cữ. : er legte den Hammer an seinen Platz zurück
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
hãy đặt quyển sách trở lại chỗ cũ! : stell das Buch zurück!