zurückstellen /(SW. V.; hat)/
đặt trở lại chỗ cũ;
stell das Buch zurück! : hãy đặt quyển sách trở lại chỗ cũ!
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
đặt nhích ra sau;
đặt lùi lại;
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
quay lại;
xoay lại;
đặt ngược lại;
vặn nhỏ lại;
điều chỉnh giảm (nhiệt độ, âm thanh V V );
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
để lại;
dành lại;
chừa lại (cho khách dặn trước);
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
tạm thời cho miễn;
miễn giảm;
jmdn. vom Wehrdienst zurückstellen : tạm thời cho ai miễn thi hành nghĩa vụ quân sự.
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
gia hạn;
hoãn lại;
lùi lại (aufschie ben);
zurückstellen /(SW. V.; hat)/
(österr ) trả lại;
hoàn lại;
đưa lại (zurückgeben, -schicken, -bringen);
hast du ihm das Buch schon zurückgestellt? : anh đã trả lại cho ông ấy quyển sách chưa?