Wiederanlassen /vt/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/
[EN] restart
[VI] khởi động lại (động cơ, cơ cấu truyền động)
Wiederanläufen /vi/M_TÍNH/
[EN] restart
[VI] khởi động lại
wiedereinschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] restart
[VI] khởi động lại
neu beginnen /vt/V_THÔNG/
[EN] restart
[VI] khởi động lại
neustarten /vt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/
[EN] restart
[VI] khởi động lại
auf Null stellen /vt/M_TÍNH/
[EN] reset, zeroize
[VI] xoá về không, khởi động lại
zurückstellen /vt/M_TÍNH/
[EN] reset
[VI] đặt lại, thiết lập lại, khởi động lại