TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiedereinschalten

khởi động lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

wiedereinschalten

restart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wiedereinschalten

wiedereinschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gegen Wiedereinschalten sichern.

Bảo vệ chống nối điện trở lại.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Wiedereinschalten

[EN] reactivation

[VI] khởi động lại, đóng điện lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiedereinschalten /vt/M_TÍNH/

[EN] restart

[VI] khởi động lại