TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

restart

sự khởi động lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

restart

restart

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

restart

Wiederanlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Re-Start

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederanlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederanläufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederanläufen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiedereinschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neuanlauf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neu beginnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Neustart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

neustarten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Restart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wiederanlauf nach einer Unterbrechung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

restart

reprise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

redémarrage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

After each restart of time, the new world looks just like the old.

Sau mỗi lần thời gian bắt đầu lại thì cái thế giới mới giống y thế giới cũ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

restart /IT-TECH/

[DE] Wiederanlauf

[EN] restart

[FR] reprise

restart /IT-TECH/

[DE] Wiederanlauf

[EN] restart

[FR] reprise

restart /IT-TECH,TECH/

[DE] Restart; Wiederanlauf nach einer Unterbrechung

[EN] restart

[FR] reprise

restart /IT-TECH/

[DE] Wiederanlauf

[EN] restart

[FR] redémarrage

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

restart

sự khởi động lại động cơ, sự nổ máy lại Làm khởi động lại động cơ sau khi vừa tắt máy động cơ hoặc sau khi động cơ bị tắt đột ngột.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Re-Start /m/Đ_KHIỂN/

[EN] restart

[VI] sự khởi động lại

Wiederanlassen /vt/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/

[EN] restart

[VI] khởi động lại (động cơ, cơ cấu truyền động)

Wiederanlauf /m/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] restart

[VI] sự khởi động lại

Wiederanläufen /vi/M_TÍNH/

[EN] restart

[VI] khởi động lại

Wiederanläufen lassen /nt/CT_MÁY/

[EN] restart

[VI] sự khởi động lại (máy)

wiedereinschalten /vt/M_TÍNH/

[EN] restart

[VI] khởi động lại

Neuanlauf /m/M_TÍNH/

[EN] restart

[VI] sự khởi động lại

neu beginnen /vt/V_THÔNG/

[EN] restart

[VI] khởi động lại

Neustart /m/M_TÍNH/

[EN] restart

[VI] sự khởi động lại

neustarten /vt/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] restart

[VI] khởi động lại

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

restart

khởi dộng lại Trớ lại một điềm riêng đa đinh trong một thường trình, thường trong trường hgrptrục trặc máy, nhằm chạy lai phần thưômg trình mà trong đó đã xuất hiện lỗi; độdàl thời gian giữa các điềm khdri động trcMỊg một thường trlnh nào đó có tró ịà hàm của thồl gian khổng lỗi trụng tánh của bản thân mậy. . .

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restart

sự khởi động lại