Việt
sự ram lại
ram lại
khởi động lại
Anh
retempering
retemper
restart
Đức
Wiederanlassen
Wiederanlassen /nt/L_KIM/
[EN] retempering
[VI] sự ram lại
Wiederanlassen /vt/S_PHỦ/
[EN] retemper
[VI] ram lại
Wiederanlassen /vt/ÔTÔ, VTHK, VT_THUỶ/
[EN] restart
[VI] khởi động lại (động cơ, cơ cấu truyền động)