TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retemper

trộn lại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ram lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoà lại

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tôi lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòa lại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thay đổi thành phần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm giảm đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

retemper

retemper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

retemper

Wiederanlassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachhärten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachlassen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

retemper

retemper

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retemper

tôi lại, hòa lại, trộn lại, thay đổi thành phần, làm giảm đi

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

retemper

[DE] nachlassen

[VI] hoà lại; trộn lại

[EN] retemper

[FR] retemper

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wiederanlassen /vt/S_PHỦ/

[EN] retemper

[VI] ram lại

nachhärten /vt/S_PHỦ/

[EN] retemper

[VI] ram lại (kim loại)