TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachhärten

sự sấy lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự gia nhiệt lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tăng cứng theo thời gian

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ram lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoá già

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lão hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nachhärten

post cure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

post-cure

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

afterbake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

age hardening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retemper

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

age

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nachhärten

Nachhärten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachhärten /nt/CNSX/

[EN] afterbake

[VI] sự sấy lại, sự gia nhiệt lại

Nachhärten /nt/C_DẺO/

[EN] age hardening

[VI] sự tăng cứng theo thời gian

nachhärten /vt/S_PHỦ/

[EN] retemper

[VI] ram lại (kim loại)

nachhärten /vt/CNSX/

[EN] age

[VI] hoá già, lão hoá (hợp kim)

Từ điển Polymer Anh-Đức

post cure

Nachhärten

post-cure

nachhärten