Việt
Hoá già
Lão hoá
Anh
ageing
age
Đức
Altern
nachhärten
Pháp
Vieillissement
nachhärten /vt/CNSX/
[EN] age
[VI] hoá già, lão hoá (hợp kim)
Lão hoá,hoá già
[EN] Ageing
[VI] Lão hoá; hoá già[sự]
[FR] Vieillissement
[VI] Hiện tượng vật liệu chịu ảnh hưởng của các điều kiện tự nhiên mà tính năng của nó bị huỷ hoại dần theo thời gian.
[EN] ageing
[VI] Hoá già