Senescence
[DE] Seneszenz
[VI] Lão hoá
[EN] The aging process. Sometimes used to describe lakes or other bodies of water in advanced stages of eutrophication. Also used to describe plants and animals.
[VI] Thuật ngữ này đôi khi dùng để chỉ các hồ nước hay thể nước đã đạt đến giai đoạn cao của sự phú dưỡng. Cũng được dùng cho cây cối và động vật.