TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergüten

ủ

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sự tôi và ram

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tôi cải thiện chất lượng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tôi và ram

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

hóa tốt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự ủ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hoàn thiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lão hoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ủ nâng phẩm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Nhiệt luyện nâng phẩm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổi thưdng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

banthưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tặngthưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bão hòa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vergüten

Quenching and tempering

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

harden

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

temper

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

compensate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

quench and draw

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anneal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

finish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

age

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Guenching and tempering

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

vergüten

Vergüten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Vergüten

■ Tôi cải thiện

Vergüten

Hóa tốt

Vergüten

Ủ nâng phẩm (hóa tốt)

Vergüten ist eine kombinierte Wärmebehandlung aus Härten und anschließendem Anlassen.

Tôi cải thiện là sự nhiệt luyện kết hợp giữa tôi và ram.

:: Veränderung der Gebrauchseigenschaftendurch Erhöhung von mechanischen und technologischen Eigenschaften (Vergüten).

Thay đi đặc tính sử dụng bằng cách tăng đặc tính cơ học và đặc tính công nghệ (Hóa tốt/ tôi và ram).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergüten /vt/

1. đền bù, đền bồi, bổi thưdng, đền; 2. thưỏng, banthưỏng, tặngthưđng; 3. trả, thanh toán; 4. (kĩ thuật) tình luyện; 5. (hóa) làm bão hòa (dung dịch).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vergüten

[VI] Ủ

[EN] Quenching and tempering

Vergüten

[VI] ủ nâng phẩm

[EN] Quenching and tempering

Vergüten

[VI] Nhiệt luyện (tôi và ram) nâng phẩm (hoá tốt, cải thiên)

[EN] Guenching and tempering

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vergüten /nt/CNSX/

[EN] quenching and tempering

[VI] sự tôi và ram

Vergüten /nt/NH_ĐỘNG/

[EN] anneal

[VI] sự ủ (kính)

vergüten /vt/S_PHỦ/

[EN] finish

[VI] hoàn thiện

vergüten /vt/XD/

[EN] temper

[VI] ram (thép)

vergüten /vt/L_KIM/

[EN] age

[VI] lão hoá

vergüten /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] anneal

[VI] ủ (kính)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vergüten

compensate

Vergüten

quench and draw

Lexikon xây dựng Anh-Đức

vergüten

harden

vergüten

vergüten

temper

vergüten

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Vergüten

[EN] Harden, quenching and tempering

[VI] Tôi và ram, ủ, hóa tốt

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Vergüten

[EN] harden, quenching and tempering

[VI] Sự tôi và ram, ủ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Vergüten

[EN] Quenching and tempering

[VI] Tôi cải thiện chất lượng