Việt
sự ủ
sự tôi
sự ram
cháy trụi
cháy hét.
Anh
Annealing
anneal
annealing
Đức
Tempern
Vergüten
Kühlen
Ausglühen
Ausheilen
Bebrutung
Ausbrennen
Während der Aufschäumphase wird durch einegezielte Temperierung und Wärmeableitung erreicht, dass die Zellen an den Randzonen kollabieren und somit eine kompakte Zone entsteht.
Tronggiai đoạn tạo xốp, đi kèm với sự ủ nhiệt và thoátnhiệt có định hướng, các bọt ở vùng biên sẽ "sụpvỡ" qua đó sinh ra một khu vực chắc đặc.
Ausbrennen /n -s/
1. sự ủ (thủy tinh); [sự] thiêu đốt, thiêu cháy, làm bỏng; 2. [sự] cháy trụi, cháy hét.
Bebrutung /die; -, -en/
sự ủ (bệnh, vi khuẩn);
anneal /cơ khí & công trình/
annealing /cơ khí & công trình/
sự ủ (nhiệt luyện)
annealing /xây dựng/
annealing /giao thông & vận tải/
Tempern /nt/Đ_TỬ/
[EN] anneal
[VI] sự ủ
Vergüten /nt/NH_ĐỘNG/
[VI] sự ủ (kính)
Kühlen /nt/SỨ_TT/
[EN] annealing
Ausglühen /nt/Đ_TỬ, KT_LẠNH, L_KIM/
Ausglühen /nt/NH_ĐỘNG/
Ausheilen /nt/NH_ĐỘNG/
[VI] sự ủ, sự tôi, sự ram