TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 annealing

sự tôi luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tôi ủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ủ thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nung lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trui

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ủ mềm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xử lý nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 annealing

 annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anneal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trudellite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dead soft anneal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 baking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat treating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reburning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reheating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secondary firing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing

sự tôi luyện

Sự nung liên tục một loại vật liệu, như là thép hay thủy tinh ở một nhiệt độ cao, sau đó làm cho vật liệu này nguội từ từ nhằm mục đích giảm tính cứng và dễ gãy, loại bỏ các yếu tố ứng suất và yếu, hay là tạo ra những phẩm chất khác.

The sustained heating of a material, such as metal or glass, at a known high temperature, followed by the gradual cooling of the material; a process carried out in order to reduce hardness or brittleness, to eliminate various stresses and weaknesses, or to produce other qualities.

 annealing /điện tử & viễn thông/

sự tôi ủ (pin mặt trời)

 annealing /xây dựng/

sự ủ (nhiệt luyện)

 annealing /giao thông & vận tải/

ủ

 annealing /cơ khí & công trình/

ủ thép

 annealing

sự nung lại

 anneal, annealing

sự ram

 annealing, trudellite /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

trui

dead soft anneal, annealing /cơ khí & công trình/

sự ủ mềm

 annealing, baking, heat treating

sự xử lý nhiệt

 annealing, reburning, reheating, secondary firing

sự nung lại