annealing
sự tôi luyện
Sự nung liên tục một loại vật liệu, như là thép hay thủy tinh ở một nhiệt độ cao, sau đó làm cho vật liệu này nguội từ từ nhằm mục đích giảm tính cứng và dễ gãy, loại bỏ các yếu tố ứng suất và yếu, hay là tạo ra những phẩm chất khác.
The sustained heating of a material, such as metal or glass, at a known high temperature, followed by the gradual cooling of the material; a process carried out in order to reduce hardness or brittleness, to eliminate various stresses and weaknesses, or to produce other qualities.
annealing /điện tử & viễn thông/
sự tôi ủ (pin mặt trời)
annealing /xây dựng/
sự ủ (nhiệt luyện)
annealing /giao thông & vận tải/
ủ
annealing /cơ khí & công trình/
ủ thép
annealing
sự nung lại
anneal, annealing
sự ram
annealing, trudellite /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
trui
dead soft anneal, annealing /cơ khí & công trình/
sự ủ mềm
annealing, baking, heat treating
sự xử lý nhiệt
annealing, reburning, reheating, secondary firing
sự nung lại