TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tôi luyện

sự tôi luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rèn lụyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rèn luyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự luyện tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm khỏe mạnh nhờ luyện tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự tôi luyện

 annealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tôi luyện

Abhärtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ertuchtigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abhärtung /die; -/

sự rèn lụyện; sự tôi luyện;

Ertuchtigung /die; -, -en/

sự tôi luyện; sự rèn luyện; sự luyện tập; sự làm khỏe mạnh nhờ luyện tập;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 annealing

sự tôi luyện

Sự nung liên tục một loại vật liệu, như là thép hay thủy tinh ở một nhiệt độ cao, sau đó làm cho vật liệu này nguội từ từ nhằm mục đích giảm tính cứng và dễ gãy, loại bỏ các yếu tố ứng suất và yếu, hay là tạo ra những phẩm chất khác.

The sustained heating of a material, such as metal or glass, at a known high temperature, followed by the gradual cooling of the material; a process carried out in order to reduce hardness or brittleness, to eliminate various stresses and weaknesses, or to produce other qualities.