Arbeit /[’arbait], die; -, -en/
(o PL) (Sport) sự luyện tập;
sự tập dượt (Training);
Probeturnen /tập luyện trước khi thi đấu; jmdn. auf die Probe stellen/
sự luyện tập;
sự chuẩn bị cho buổi biểu diễn;
sự diễn tập;
Ubung /í'y:buị)], die; -, -en/
(o PL) sự luyện tập;
sự tập dượt;
sự tập luyện;
sự huấn luyện;
tập luyện mới thành tài (có công mài sắt có ngày nên kim). : (Spr.) Übung macht den Meister
Ertuchtigung /die; -, -en/
sự tôi luyện;
sự rèn luyện;
sự luyện tập;
sự làm khỏe mạnh nhờ luyện tập;