Việt
sự diễn tập
sự tập dợt chuẩn bị trình diễn
sự luyện tập
sự chuẩn bị cho buổi biểu diễn
Anh
maneuver
Đức
Theaterprobe
Probeturnen
Theaterprobe /die/
sự diễn tập; sự tập dợt chuẩn bị trình diễn;
Probeturnen /tập luyện trước khi thi đấu; jmdn. auf die Probe stellen/
sự luyện tập; sự chuẩn bị cho buổi biểu diễn; sự diễn tập;
maneuver /điện tử & viễn thông/