Probeturnen /tập luyện trước khi thi đấu; jmdn. auf die Probe stellen/
đặt ai trước cuộc thử thách;
etw. auf die Probe/auf eine harte Probe stellen : thử thách (sức chịu đựng, lòng kiên nhẫn...) của ai auf Probe : để thử thách, để kiểm nghiệm.
Probeturnen /tập luyện trước khi thi đấu; jmdn. auf die Probe stellen/
mẫu thử;
mẫu thí nghiệm;
Probeturnen /tập luyện trước khi thi đấu; jmdn. auf die Probe stellen/
sự luyện tập;
sự chuẩn bị cho buổi biểu diễn;
sự diễn tập;