Việt
đặt ai trước cuộc thử thách
Đức
Probeturnen
etw. auf die Probe/auf eine harte Probe stellen
thử thách (sức chịu đựng, lòng kiên nhẫn...) của ai
auf Probe
để thử thách, để kiểm nghiệm.
Probeturnen /tập luyện trước khi thi đấu; jmdn. auf die Probe stellen/
đặt ai trước cuộc thử thách;
thử thách (sức chịu đựng, lòng kiên nhẫn...) của ai : etw. auf die Probe/auf eine harte Probe stellen để thử thách, để kiểm nghiệm. : auf Probe