Việt
sụ diễn tập kịch
sự trình đóng tập kịch
sự diễn tập
sự tập dợt chuẩn bị trình diễn
Đức
Theaterprobe
Theaterprobe /die/
sự diễn tập; sự tập dợt chuẩn bị trình diễn;
Theaterprobe /í =, -n/
sụ diễn tập kịch, sự trình đóng tập kịch; -