maneuver /điện tử & viễn thông/
sự diễn tập
maneuver /xây dựng/
sự thao diễn
maneuver
điều động
maneuver, manoeuvre /vật lý;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự điều động
maneuver, manoeuver /điện tử & viễn thông;xây dựng;xây dựng/
sự thao diễn
locomotor ataxia, maneuver
mất điều hòa vận động
action, maneuver, manoeuvre, motion, movement
sự vận động
floating battery, kinematic, live, maneuver, manoeuvre, mobile
ắcqui động