manipulativ /[manipulati:ỉ] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) sự vận động;
sự lôi cuôn;
Propaganda /[propa'ganda], die; -/
sự tụyên truyền;
sự vận động;
Motion /[mo'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự chuyển động;
sự vận động;
sự di động (Bewegung);
Fortbewegung /die/
sự di chuyển (tới trước);
sự vận động;
sự chuyển động;
Bewegung /die; -, -en/
sự vận động;
sự hoạt động;
cử chỉ;
cử động (das [Sich]be- wegen);
những cử chỉ của cô ấy rất thanh nhã : ihre Bewegungen sind elegant cô ấy khoát tay tỏ ý sốt ruột : sie machte eine ungeduldige Bewegung mit der Hand khởi động một cái máy. : eine Maschine in Bewegung setzen
Manipulation /[manipulatsiom], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự vận động;
sự lôi kéo;
sự gây ảnh hưởng;
sự tác động;
Betrieb /der; -[e]s, -e/
(o PI ) (selten) sự đưa vào hoạt động;
sự bắt đầu vận hành;
sự chuyển động;
sự vận động (In- Funktion-Setzen);