Việt
vận động
sự vận động
sự điều động
thủ thuật
nghiệm pháp
sự cơ động
cơ động
điều động
Anh
maneuver
manoeuvre
Đức
Manöver
manövrieren
Manöver /nt/VT_THUỶ/
[EN] maneuver (Mỹ), manoeuvre (Anh)
[VI] sự điều động, sự cơ động, sự vận động
manövrieren /vi/VT_THUỶ/
[VI] cơ động, vận động, điều động
maneuver, manoeuvre
maneuver (GB)
thủ thuật, nghiệm pháp
To make adroit or artful moves: manage affairs by strategy.