Beweglichkeit /f =/
1. [tinh, sự] di động, lưu động, cơ động, linh động, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 2. (quân sự) [tính] cơ động.
wendig /a/
nhanh nhẹn, lanh lẹn, cơ động, tháo vát, linh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; ein - es Boot thuyền dễ điều khiển, khéo xoay xỏ.
manövrieren /vi/
1. (quân sự) hành binh, vận động, cơ động, di chuyển, thao diễn; 2. (nghĩa bóng) dùng mưu mẹo, dùng mánh khóe, lựa chiều.
beweglich /a/
1. di dộng, chuyển động, cơ động, linh hoạt, linh động; - e Háben động sản; eine beweglich e Skála thang trượt; 2. lanh lợi, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 3.cảm động, dễ cảm, làm cảm kích; die beweglich sten Bitten nhũng yêu sách cấp bách nhất.
Verschiebung I /f =, -en/
1. [sự] di chuyển' chuyển dòi, dịch chuyển, đổi chỗ, xê dịch, chuyển dịch; 2. [sự] điều động, chuyển đi, điều đi, cơ động, chuyển quân, vận động; 4.[sự] gia hạn, kéo dài thôi hạn.
operativ /a/
1. [thuộc] thủ thuật, phẫu thuật, mổ xê; 2. (quân sự) [thuộc] tác chiến, chiến dịch, chiến đấu; 3. linh hoạt, linh động, cơ động, tùy cơ ứng biến, đói phó nhanh nhẹn; 4. [thuộc] nghiệp vụ, hoạt động, hành động.
Bewegung /f =, -en/
l.[sự] chuyển động, vận động, di động, hoạt động; di chuyển, vận chuyển; sich (D) Bewegung machen đi dạo; etw, in Bewegung bringen [setzen] cho vận hành, khỏi động, khỏi hành, bắt đầu chuyển bánh; 2. cử chỉ, điệu bộ, động tác, hành động; 3. phong trào, cuộc vận động; 4. [mối] cảm kích, xao xuyến, xúc động, hồi hộp, lo lắng; 5. (quân sự) [sự] cơ động, chuyển quân, vận động.