TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mobile

di động

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di chuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

linh động

 
Tự điển Dầu Khí

biến đổi nhanh

 
Tự điển Dầu Khí

có thể di chuyển

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

cơ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lưu động.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

điện thoại di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mobile telephone exchange

tổng đài điện thoại di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
specialized mobile radio

vô tuyến và di động đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mobile

mobile

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portable telephone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mobile telephone exchange

Mobile telephone Exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

portable telephone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portable cellular phone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
specialized mobile radio

Specialized Mobile Radio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobile use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mobile

beweglich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mobil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fahrbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Handy

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mobiltelefon

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mobile,portable telephone

điện thoại di động

Mobile telephone Exchange, mobile,portable telephone, portable cellular phone

tổng đài điện thoại di động

Specialized Mobile Radio, mobile, mobile use, motile, movable

vô tuyến và di động đặc biệt

Khả năng làm việc với nhiều phần cứng khác nhau. UNIX là một hệ điều hành " di động" . Hầu hết các hệ điều hành được thiết kế dựa theo các khả năng điện tử đặc trưng của một bộ xử lý trung tâm ( CPU) nhất định. UNIX thì ngược lại, nó được thiết kế với cấu trúc toàn bộ và được xác định trước. Các lệnh được nhúng vào chương trình sẽ cho phép nó hoạt động với một CPU cho trước.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Mobile

Lưu động.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mobil /adj/V_THÔNG/

[EN] mobile

[VI] di động, lưu động, cơ động

beweglich /adj/V_THÔNG/

[EN] mobile

[VI] di động

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Mobile

di động

Từ điển toán học Anh-Việt

mobile

di động, lưu động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beweglich

mobile

fahrbar

mobile

Handy

mobile

mobil

mobile

Mobiltelefon

mobile

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mobile

có thể di chuyển

Tự điển Dầu Khí

mobile

['moubail]

  • tính từ

    o   linh động, biến đổi nhanh

    §   mobile offshore drilling rig : thiết bị khoan di động ở biển

    §   mobile offshore drilling unit : thiết bị khoan sản xuất di động ở biển

    §   mobile offshore production unit : giàn sản xuất di động ở biển

    §   mobile rig : thiết bị khoan di động

  • Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    mobile

    di động

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    mobile

    di chuyến (dưực), lưu động