fahrend /a/
rong, lưu động, di động; - e Spielleute ngưòi hát rong; - e Hábe (luật) tài sản lưu động.
stellbar /a/
di động, dộng, cơ dộng, linh động, lưu động.
agil /a/
linh động, di động, lưu động, chuyển dộng, lỏng lẻo. hoạt động.
Migration /f =, -en/
1. [sự] di dân, di CƯ, di chuyển; 2. (kĩ thuật) [sự] di động, chuyển vị, dời chuyển.
migrieren /vi (s, h)/
di dân, di cư, di chuyển, di trú, di động, chuyển dôi, dịch chuyển.
Beweglichkeit /f =/
1. [tinh, sự] di động, lưu động, cơ động, linh động, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 2. (quân sự) [tính] cơ động.
Schiebung I
f=, -en [sự] chuyển đi, dòi đi, điều động, di chuyển, di động, chuyển động, vận động, đi lại, đi.
rücken /1 vt chuyển động, di chuyển, dịch chuyển; II vi (/
1. di động, chuyển động, di chuyển, vận động; 2.: j-m auf den Leib [Pelz] j-m zu Leibe rücken dính vào ai, bám vào ai; j-m auf die Búde [Stube] rücken bất thình lình xuất hiện, đến bất ngà;