Việt
rong
lưu động
di động
Đức
fahrend
fahrend /(Adj.)/
rong; lưu động; di động (umherziehend);
fahrend /a/
rong, lưu động, di động; - e Spielleute ngưòi hát rong; - e Hábe (luật) tài sản lưu động.