TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu động

lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

di chuyển được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có thể chạy được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có chỗ ở cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cố định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chuyển thành tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cô' định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di chuyến

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

di chuyển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. trượt

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lưu chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy loãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng đường xá tốt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di động được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng giáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dao động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chẩn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏng lẻo. hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lanh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh hoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt bát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

linh lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh nhẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên miên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ~ es Meter mét dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm đềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyển chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơn tru

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Thuộc học phái tiêu dao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lưu động

mobile

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 liquid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mobile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

moving

 
Từ điển toán học Anh-Việt

peripatetic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lưu động

mobil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstellbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahrend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahrbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fliegend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freiziigig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flüssig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fließbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kurrent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fluktuation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

agil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beweglichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laufend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fließend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus ASA werden meist Produkte (Bild 2) für den Außenbereich gefertigt wie z. B.: Sprechfunkgeräte, Verkehrszeichen, Ampelanlagen, Hinweis- und Werbeschilder. Karosserieteile (Außenspiegel, Kühlergrill), Wohnwagen-/Wohnmobilverkleidungen, Motorradverkleidungen, Skiboxen sowie Parabolspiegelabdeckungen.

Phần lớn các sản phẩm sử dụng ngoài trời (Hình 2) được sản xuất từ ASA như dụng cụ vô tuyến, bảng hiệu giao thông, hệ thống đèn giao thông, bảng chỉ dẫn và quảng cáo, các bộ phận khung vỏ bên ngoài (gương chiếu hậu, lưới vỉ bộ tản nhiệt), vỏ che bên ngoài cho xe nhà ở lưu động (mobile home), ốp xe máy, hộp đựng trên nóc xe cũng như nắp đậy gương parabol...

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Mit dem Kunden die Annahmeart vereinbaren, z.B. Annahme während der Geschäftszeiten, Mobile Annahme, Airport-Service.

Thỏa thuận với khách hàng về cách tiếp nhận, thí dụ trong giờ làm việc, tiếp nhận lưu động, dịch vụ sân bay.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er Fisch, fliegend er Héring

con cá chuồn

(Exo- coetus Ant.); ein fliegend er Buchhändler

ngưôi bán sách rong, nhân viên túi sách lưu động;

ein fliegend er Dráche

cái diều; ein ~

am laufend en Band

theo băng chuyền; 2. lưu động, lưu chuyền, không có định, chảy; ~

auf dem laufend en sein [bléibenỊtheo

dõi (hiểu biết, nắm vững) tình hình;

j-n auf dem laufend en halten

báo cho ai biét nguồn gốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobiles Kapital

vốn lưu, động.

ein freizügiges Leben führen

sống du cư.

ein fliegender Händler

một người bán hàng lưu động.

(ugs.) ich bin nicht flüssig

tôi không mang theo tiền.

weiche Preise

giá mềm, giá rẻ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mobil /adj/V_THÔNG/

[EN] mobile

[VI] di động, lưu động, cơ động

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

peripatetic

Thuộc học phái tiêu dao (Aristốt), lưu động

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fließbarkeit /f =/

tính, sự] lưu động, lưu chuyển; die - der Arbeiterkader [tính] lưu động của nhân lực.

fahrend /a/

rong, lưu động, di động; - e Spielleute ngưòi hát rong; - e Hábe (luật) tài sản lưu động.

fliegend /a/

bay được, bay, lưu động; ein - es Lazarett trạm quân y lưu động; fliegend er Fisch, fliegend er Héring con cá chuồn (Exo- coetus Ant.); ein fliegend er Buchhändler ngưôi bán sách rong, nhân viên túi sách lưu động; ein fliegend er Dráche cái diều; ein fliegend es [tô] bươm bưdm, truyền đơn.

kurrent /a/

lưu động, lưu chuyển, chảy loãng.

verstellbar /a/

di chuyển được, lưu động, rong, điều chỉnh được.

Fahrbarkeit /f =,/

1. tình trạng đường xá tốt đẹp; 2. [tính] lưu động, di chuyển.

fahrbar /a/

1. đi qua, 2. di động được, di chuyển được, lưu động, rong.

Fluktuation /f =, -en/

1. [tính, sự] lưu động, lưu chuyền; 2. (vật lí) [sự, hiện tượng] thằng giáng, dao động, chẩn động, rung,

agil /a/

linh động, di động, lưu động, chuyển dộng, lỏng lẻo. hoạt động.

mobil /a/

1. lanh lẹn, lanh lợi, linh hoạt, tinh nhanh, hoạt bát; 2. (kinh té) [thuộc] động sản; mobil es Vermögen động sân; - es Kapital vón động sản; 3. (quân sự) lưu động; [bị] động viên; mobil machen động viên, huy động.

Beweglichkeit /f =/

1. [tinh, sự] di động, lưu động, cơ động, linh động, linh lợi, linh hoạt, nhanh nhẹn; 2. (quân sự) [tính] cơ động.

laufend /I a/

1. [đang] chạy, liên tục, liên miên, không dứt, không ngót; am laufend en Band theo băng chuyền; 2. lưu động, lưu chuyền, không có định, chảy; laufend en Jahres năm nay; laufend e Rechnung tỉ số hiện nay; 3.: laufend es Meter mét dài; II adv [một cách] liên tục; auf dem laufend en sein [bléibenỊtheo dõi (hiểu biết, nắm vững) tình hình; j-n auf dem laufend en halten báo cho ai biét nguồn gốc.

fließend /I a/

1. lưu, lỏng, chảy được; fließend es Wasser nưóc chảy; 2. (nghĩa bóng) lưu động, lưu chuyển; không xác định; 3. êm đềm, uyển chuyển, nhịp nhàng, trơn tru, trôi chảy, bằng phẳng, đều đểu; II adv tự do, thoải mái; fließend deutsch sprechen nói tiếng Đức thạo.

Từ điển toán học Anh-Việt

mobile

di động, lưu động

moving

lưu động, di chuyển, chuyển động; tk. trượt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mobile

di chuyến (dưực), lưu động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mobil /[mobi:l] (Adj.)/

(bes Wutsch ) lưu động;

vốn lưu, động. : mobiles Kapital

verstellbar /(Adj.)/

di chuyển được; lưu động;

fahrend /(Adj.)/

rong; lưu động; di động (umherziehend);

fahrbar /(Adj.)/

(xe) lưu động; có thể chạy được;

freiziigig /(Adj.)/

không có chỗ ở cố định; lưu động (nicht ortsgebunden);

sống du cư. : ein freizügiges Leben führen

fliegend /(Adj.)/

lưu động; di động; không cố định;

một người bán hàng lưu động. : ein fliegender Händler

flüssig /['flYsi§] (Adj.)/

(tiền, vôn đầu tư ) có sẵn; dễ chuyển thành tiền mặt; lưu động (verfüg bar);

tôi không mang theo tiền. : (ugs.) ich bin nicht flüssig

weich /[vaix] (Adj.)/

(tiền, giá cả) lưu động; không cô' định; không chắc; không đắt;

giá mềm, giá rẻ. : weiche Preise

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid, mobile

lưu động