bereit /a/
sẵn sàng, làm xong, có sẵn; sich bereit bálten ỏ trạng thái sẵn sàng;
vorgefaßt /a/
1. định trưóc, có sẵn; 2. dự định trưđc.
flüssig /a/
1. lỏng, chảy, nóng chảy; flüssig machen làm nóng chảy; 2. (kinh tế) có sẵn, mặt; - es Geld tiền mặt.
gar /I a/
1. sẵn sàng, làm xong, làm sẵn, có sẵn, nấu sẵn, [nâu] chín; 2. [đã] thuộc (về da); gar machen thuộc (da); II adv hoàn toàn, rắt, qúa, lắm; gar bald rát nhanh; gar zu (sehr) lắm, qúa, ghê, qúa đỗi, qúa chừng, qúa đáng, thái qúa, qúa xá, qúa đa; gar nicht hoàn toàn không; gar kein không cái gi; ♦ lieber gar I; warum nicht gar ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.