TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có sẵn

có sẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định trưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chuyển thành tiền mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có sẵn

 built-in

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

available

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có sẵn

flüssig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lieferbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bereit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorgefaßt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schnittstelle zum Gasaggregat muss vorhanden sein.

:: Giao diện cho cụm thiết bị khí phải có sẵn.

Dazu stehen 35 kg Wasser mit ϑ1 = 55 °C zur Verfügung.

Ngoài ra có sẵn 35 kg nước với ϑ1 = 55 °C.

504 Systemanalyse der Konfektionierungsanlage

504 Phân tích hệ thống thiết bị sản xuất theo mẫu có sẵn

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kein Vorlochen der Bleche nötig.

Tấm kim loại không cần thiết có sẵn lỗ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Oft anlagebedingt ohnehin vorhanden

Thường đã có sẵn trong thiết kế nhà máy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(ugs.) ich bin nicht flüssig

tôi không mang theo tiền.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lieber gar I; warum nicht

~ ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flüssig /['flYsi§] (Adj.)/

(tiền, vôn đầu tư ) có sẵn; dễ chuyển thành tiền mặt; lưu động (verfüg bar);

tôi không mang theo tiền. : (ugs.) ich bin nicht flüssig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bereit /a/

sẵn sàng, làm xong, có sẵn; sich bereit bálten ỏ trạng thái sẵn sàng;

vorgefaßt /a/

1. định trưóc, có sẵn; 2. dự định trưđc.

flüssig /a/

1. lỏng, chảy, nóng chảy; flüssig machen làm nóng chảy; 2. (kinh tế) có sẵn, mặt; - es Geld tiền mặt.

gar /I a/

1. sẵn sàng, làm xong, làm sẵn, có sẵn, nấu sẵn, [nâu] chín; 2. [đã] thuộc (về da); gar machen thuộc (da); II adv hoàn toàn, rắt, qúa, lắm; gar bald rát nhanh; gar zu (sehr) lắm, qúa, ghê, qúa đỗi, qúa chừng, qúa đáng, thái qúa, qúa xá, qúa đa; gar nicht hoàn toàn không; gar kein không cái gi; ♦ lieber gar I; warum nicht gar ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lieferbar /adj/CNSX/

[EN] available

[VI] có sẵn, sẵn sàng, khả dụng (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 built-in

có sẵn