TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

available

khả dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sẵn sàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khá dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Sẵn có

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có sẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

available

available

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

available

verfügbar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorhanden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

lieferbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

available

offert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, houses are sold not just on their size and design, but also on speed. For the faster a house travels, the more slowly the clocks tick inside and the more time available to its occupants.

Việc buôn bán nhà cửa cũng theo xu hướng như thế, không chỉ mặt bằng và bố trí phòng ốc mới giữ vai trò quan trọng mà cả vận tốc nữa. Vì ngôi nhà càng di chuyển nhanh bao nhiêu thì đồng hồ trong đó càng chạy chậm hơn bấy nhiêu, khiến người ở trong ấy sẽ càng có nhiều thời giờ hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lieferbar /adj/CNSX/

[EN] available

[VI] có sẵn, sẵn sàng, khả dụng (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

available /IT-TECH/

[DE] verfügbar

[EN] available

[FR] offert

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

available

Sẵn có, khả dụng, sẵn sàng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verfügbar

available

vorhanden

available

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

available

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

available

available

ad. present and ready for use; willing to serve or help. (“There was a list of available candidates.”)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

available

khá dụng