Việt
khả dụng
sẵn sàng
khá dụng
Sẵn có
có sẵn
Anh
available
Đức
verfügbar
vorhanden
lieferbar
Pháp
offert
Likewise, houses are sold not just on their size and design, but also on speed. For the faster a house travels, the more slowly the clocks tick inside and the more time available to its occupants.
Việc buôn bán nhà cửa cũng theo xu hướng như thế, không chỉ mặt bằng và bố trí phòng ốc mới giữ vai trò quan trọng mà cả vận tốc nữa. Vì ngôi nhà càng di chuyển nhanh bao nhiêu thì đồng hồ trong đó càng chạy chậm hơn bấy nhiêu, khiến người ở trong ấy sẽ càng có nhiều thời giờ hơn.
lieferbar /adj/CNSX/
[EN] available
[VI] có sẵn, sẵn sàng, khả dụng (thiết bị gia công chất dẻo)
available /IT-TECH/
[DE] verfügbar
[FR] offert
Sẵn có, khả dụng, sẵn sàng
ad. present and ready for use; willing to serve or help. (“There was a list of available candidates.”)