Việt
có sẵn
sẵn sàng
khả dụng
chổ được
mang được.
Anh
on stock/available
available
Đức
lieferbar
Geräte z.T. mit Wasserkühlmantel für den Einsatz bei sehr hohen Umgebungstemperaturen (bis ca. 200 °C) lieferbar
Cung cấp được máy đo một phần có lớp áo chắn làm nguội bằng nước dùng dưới nhiệt độ bên ngoài rất cao (đến khoảng 200 °C)
Es sindauch Container bis 2000 kg lieferbar.
Ngoài ra cũng có bồn chứa đến 2000 kg.
lieferbar /a/
chổ được, mang được.
lieferbar /adj/CNSX/
[EN] available
[VI] có sẵn, sẵn sàng, khả dụng (thiết bị gia công chất dẻo)