TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lieferbar

có sẵn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chổ được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lieferbar

on stock/available

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

available

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lieferbar

lieferbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Geräte z.T. mit Wasserkühlmantel für den Einsatz bei sehr hohen Umgebungstemperaturen (bis ca. 200 °C) lieferbar

Cung cấp được máy đo một phần có lớp áo chắn làm nguội bằng nước dùng dưới nhiệt độ bên ngoài rất cao (đến khoảng 200 °C)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es sindauch Container bis 2000 kg lieferbar.

Ngoài ra cũng có bồn chứa đến 2000 kg.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lieferbar /a/

chổ được, mang được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lieferbar /adj/CNSX/

[EN] available

[VI] có sẵn, sẵn sàng, khả dụng (thiết bị gia công chất dẻo)

Từ điển Polymer Anh-Đức

on stock/available

lieferbar