bereitwillig /I a/
sẵn sàng; hay giúp dd, sẵn lòng giúp đõ; sich - zeigen (zu + inf) bày tỏ sự sẵn sàng; II adv [một cách] sẵn sàng.
Bereitwilligkeit /f =/
sự] sẵn sàng; [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp, nhiệt tâm, cần mẫn, chuyên cần.
mundgerecht /a/
sẵn sàng, xong (về bữa ăn); etw. mundgerecht machen 1, dọn theo khẩu vị; 2, (nghĩa bóng) làm ngon miệng.
fit /a (thể thao)/
sẵn sàng, chuẩn bị.
Willigkeit /f =/
sự] sẵn sàng, sẵn lòng; sẵn lòng giúp dở; [lòng, sự] hăng hái, sốt sắng, nhiệt thành, nhiệt tình, mẫn cán, mẫn tiệp.
bereitstehen /(beireistehn) (tách được) vi/
(beireistehn) (tách được) vi sẵn sàng, chuẩn bị sẵn; bereit
fertighalten /(tách được) vt/
sẵn sàng, chuẩn bị sẵn sàng;
Entschhißfreudigkeit /f =,/
sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; Entschhiß
Garheit /f =/
sự] sẵn sàng, sẵn lòng, đồng ý; (kĩ thuật) độ chúi, độ thành thạọ.
bereit /a/
sẵn sàng, làm xong, có sẵn; sich bereit bálten ỏ trạng thái sẵn sàng;
Bereitheit /í =,/
sự] chuẩn bị, sẵn sàng, sẵn lòng, đông ý
parat /a/
sẵn sàng, [dã] chuẩn bị xong, làm xong, xong, sẵn.
willig /ỉ a (zu D)/
ỉ a (zu D) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, sẵn sàng; hay giúp đô, sẵn lòng giúp đỡ, vâng lòi, nghe lòi, ngoan ngoãn, dễ bảo; II adv [một cách] tự nguyện.
einsatzbereit /a/
1. hoàn toàn chuẩn bị xong, sẵn sàng, sẵn sàng tham chién; einsatzbereit sein sẵn sàng; 2. chuẩn bị chiến đấu.
gar /I a/
1. sẵn sàng, làm xong, làm sẵn, có sẵn, nấu sẵn, [nâu] chín; 2. [đã] thuộc (về da); gar machen thuộc (da); II adv hoàn toàn, rắt, qúa, lắm; gar bald rát nhanh; gar zu (sehr) lắm, qúa, ghê, qúa đỗi, qúa chừng, qúa đáng, thái qúa, qúa xá, qúa đa; gar nicht hoàn toàn không; gar kein không cái gi; ♦ lieber gar I; warum nicht gar ! tệ đến thế là cùng, tệ qúa chừng.
kontent /a/
bằng lòng, vùa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyên, mãn nguyện, thỏa mãn, sẵn sàng, vui lòng.
fertig /I a/
1. sẵn sàng, đã chuẩn bị sẩn, xong, sẵn; mit f m, mit etw (D)fertig werden 1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng) er ist fertig anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; fertig Englisch sprechen nói thạo tiéng Anh.