TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sẵn sàng hoạt động

sẵn sàng hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng dể sử dụng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trực tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiện cho khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sẵn sàng hoạt động

ready

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

online

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 readily

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ready

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 online

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ready-to-go

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ready-to-go

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ready for operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sẵn sàng hoạt động

betriebsbereit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

betriebsfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kugeln rasten automatisch bei den nächsten Kugelsitzen wieder ein und bei Entfernung der Störung ist wieder eine sofortige Betriebsbereitschaft gegeben.

Các viên bi tự động quay trở lại vị trí gần nhất và khi khắc phục sự cố xong, thiết bị sẵn sàng hoạt động lại ngay.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v … ständig betriebsbereit sein.

Thường xuyên sẵn sàng hoạt động.

v Der Katalysator erreicht nach dem Kaltstart schneller seine Betriebsbereitschaft.

Bộ xúc tác đạt tới trạng thái sẵn sàng hoạt động nhanh hơn sau khi khởi động nguội.

Warnleuchte. Sie signalisiert beim Starten Funktionsbereitschaft des ABS.

Đèn cảnh báo. Đèn báo hiệu khi bắt đầu khởi động cho biết sự sẵn sàng hoạt động của ABS.

In diesen Motorbetriebszuständen ist der geregelte Dreiwegekatalysator noch nicht voll betriebsbereit.

Trong những tình trạng vận hành này của động cơ, bộ xúc tác ba chức năng chưa hoàn toàn sẵn sàng hoạt động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betriebsfähig /(Adj.)/

tiện cho khai thác; có thể vận hành; sẵn sàng hoạt động;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

betriebsbereit /adj/M_TÍNH/

[EN] online, ready for operation, ready

[VI] trực tuyến, sẵn sàng hoạt động, sẵn sàng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ready-to-go

sẵn sàng hoạt động, sẵn sàng dể sử dụng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ready /xây dựng/

sẵn sàng hoạt động

online, readily, ready

sẵn sàng hoạt động

ready

sẵn sàng hoạt động

 online, ready, ready-to-go

sẵn sàng hoạt động