TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ready

sẵn sàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sẵn sàng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sẵn sàng hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dảnh sợi xe

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
ready for operation

trực tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sẵn sàng hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sẵn sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ready signal

tín hiệu sẵn sàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ready

ready

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

ready for service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ply

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

strand

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
ready for operation

online

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ready for operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ready

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
ready signal

ready signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ReaDY

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stand-by

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 taut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ready

bereit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fertig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bereitwillig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

betriebsbereit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lage

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Strang

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
ready for operation

betriebsbereit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ready

prêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prêt pour le service

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lage,fertig,Strang

[EN] ply, ready, strand

[VI] dảnh sợi xe,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ready /xây dựng/

sẵn sàng

ReaDY /xây dựng/

sẵn sàng

ready /xây dựng/

sẵn sàng hoạt động

ready

sẵn sàng hoạt động

ready signal, ReaDY, stand-by, taut

tín hiệu sẵn sàng

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ready

Sẵn sàng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bereit /adj/M_TÍNH/

[EN] ready

[VI] sẵn sàng

betriebsbereit /adj/M_TÍNH/

[EN] online, ready for operation, ready

[VI] trực tuyến, sẵn sàng hoạt động, sẵn sàng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ready /IT-TECH/

[DE] bereit

[EN] ready

[FR] prêt

ready,ready for service /IT-TECH/

[DE] betriebsbereit

[EN] ready; ready for service

[FR] prêt pour le service

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bereit

ready

bereitwillig

ready

fertig

ready

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

ready

In a state of preparedness for any given purpose or occasion.

ready

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

ready

ready

ad. prepared; completed; organized; willing

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ready

sẵn sàng