Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
sợi dây;
dây thừng (Seil, Strick);
diese Tat verdient den Strang (geh.) : hành vi này đáng bị xử treo cổ.
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
dây kéo (buộc vào con vật kéo xe);
dây cương;
wenn alle Stränge reißen (ugs.) : khi không còn cách nào khác an einem/am gleichen/an demsel ben Strang ziehen : cùng theo đuổi một mục tiêu über die Stränge schlagen/hauen (ugs.) : vượt quá giới hạn cho phép.
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
chùm;
bó;
túm;
cuộn (Docke);
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
chùm đây thần kinh;
bó sợi thần kinh;
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
(Elektrot) búi đầy;
vòng dây;
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
tuyến;
đường;