conductor
[kən'dʌktə]
o vật dẫn
Một vật, ví dụ dây đồng, có khả năng dẫn truyền dòng điện.
o ống định hướng
o vật dẫn, dây dẫn; chất dẫn (nhiệt, điện) ống định hướng;
o mạch định hướng
§ bad conductor : vật dẫn xấu
§ good conductor : vật dẫn tốt
§ lightning conductor : cột thu lôi
§ poor conductor : vật dẫn xấu
§ conductor bracing : sự cạp thanh chéo cho ống dẫn
§ conductor casing : cột ống định hướng
§ conductor line : dây dẫn
§ conductor pipe : ống dẫn