Việt
chất dẫn điện
dây điện
vật dẫn điện
Anh
conductor
conduct
electrical conductor
electric conductor
Đức
Leiter
elektrischer Leiter
Diese Beweglichkeit der Elektronen macht Metalle zu guten elektrischen Leitern.
Tính chất di động của các electron này làm kim loại trở thành những chất dẫn điện tốt.
Grenzen ein PLeiter und ein NLeiter aneinander, so entsteht ein PNÜbergang.
Khi chất dẫn điện loại P và chất dẫn điện loại N nằm sát bên nhau sẽ hình thành lớp chuyển tiếp PN.
Sie sind Halbleiterbauelemente, die aus einem PLei ter und einem NLeiter bestehen; diese bilden einen PNÜbergang.
Điôt là những linh kiện bán dẫn gồm một chất dẫn điện loại P và một chất dẫn điện loại N; chúng tạo ra một lớp chuyển tiếp PN.
N-Leiter haben Elektronen als Ladungsträger.
Chất dẫn điện loại N có electron là hạt mang điện tích.
PLeiter haben Löcher als Ladungsträger.
Chất dẫn điện loại P có lỗ trống là hạt mang điện tích.
elektrischer Leiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] electrical conductor
[VI] dây điện, vật dẫn điện, chất dẫn điện
elektrischer Leiter /m/V_LÝ/
[EN] electric conductor
conductor /cơ khí & công trình/
conduct /cơ khí & công trình/
conduct, conductor /điện;toán & tin;toán & tin/
[VI] chất dẫn điện
[EN] conductor