conduct /toán & tin/
dùng làm vật dẫn
conduct
dây dẫn
conduct
dẫn điện
conduct /toán & tin/
chỉ đạo
conduct
dùng làm vật dẫn
conduct /toán & tin/
điều khiển chỉ đạo
conduct
ống dây điện
conduct /xây dựng/
ống dây điện
conduct /ô tô/
ống thải nước
conduct /cơ khí & công trình/
chất dẫn điện
conduct, conductor /điện;toán & tin;toán & tin/
chất dẫn điện
carry off, conduct
dẫn
conduct, sink, stack
ống thải nước
wet rubbish chute, conduct, conduit
ống máng thải phế liệu ướt
carrying agent, conduct, shore, stay, wear
vật mang
Command & Control Information Systems, con, conduct, control
các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh
Trong chương trình Windows, đây là tính năng hộp hội thoại (như) hộp kiểm tra, bút bấm radio, hoặc hộp liệt kê cho phép người sử dụng có thể tự chọn các khả năng hoạt động tùy ý.