senkrechte Rohrleitung /f/XD/
[EN] stack
[VI] ống đứng, ống thải nước
Ausguß /m/ÔNMT/
[EN] sink
[VI] ống thải nước, máng xả
Abflußbecken /nt/TH_LỰC, PTN/
[EN] sink
[VI] ống thải nước, máng xả
Abflußschleuse /f/TH_LỰC/
[EN] sink
[VI] máng xả, ống thải nước
Schacht /m/XD/
[EN] stack
[VI] ống khói; ống đứng, ống thải nước