stack /điện/
lỏng (dây)
stack
bộ nhớ lồng nhau
stack /toán & tin/
lưu trữ đẩy xuống
stack /xây dựng/
xếp chồng đống
stack
xếp thành đống, chồng thành đống
Đặt một nhóm các vật theo cách này.
To place a group of items in this fashion.to place a group of items in this fashion..
stack /cơ khí & công trình/
chồng hòm khuôn
stack /xây dựng/
ống đứng hơi
stack /điện lạnh/
ống sưởi
stack /ô tô/
ống thải nước