lumping, stack, stack up /xây dựng;toán & tin;toán & tin/
xếp thành đống
stack
xếp thành đống
stack up
xếp thành đống
stack
xếp thành đống, chồng thành đống
Đặt một nhóm các vật theo cách này.
To place a group of items in this fashion.to place a group of items in this fashion..
stack
xếp thành đống, chồng thành đống