spitzsenken /vt/CNSX/
[EN] sink
[VI] hạ thấp, làm chìm đầu
Senke /f/KT_ĐIỆN, L_KIM/
[EN] sink
[VI] chỗ thoát nhiệt
sinken /vi/XD/
[EN] sink
[VI] lún xuống, hạ thấp
versenken /vt/VT_THUỶ/
[EN] sink
[VI] làm chìm (tàu)
absenken /vt/XD/
[EN] sink
[VI] làm chìm, làm lún xuống
absenken /vi/XD/
[EN] sink
[VI] xuống sâu dần (lỗ khoan)
Ausguß /m/ÔNMT/
[EN] sink
[VI] ống thải nước, máng xả
ausheben /vt/XD/
[EN] sink
[VI] đào (hố, móng)
Gully /m/ÔNMT/
[EN] sink
[VI] vùng đầm lầy, vùng trũng; hồ thu nước
Abfluß /m/TH_LỰC/
[EN] sink
[VI] ống thải, máng xả