sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/
chìm;
hạ thấp;
xuống thấp;
thụt;
lún (niedersinken);
das Boot sank : con thuyền chìm xuống die Sonne sinkt (geh.) : mặt trời lặn.
sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/
chìm xuống đến (chỗ nào);
auf den Grund des Meeres sinken : chìm xuống đáy biển.
sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/
nằm xuống;
gục xuống;
hạ xuống;
in Ohnmacht sinken : bất tĩnh nhân sự.
sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/
ngã;
rơi;
nach vorn sinken : ngã tới trước die Arme sinken lassen : buông thõng hai -• tay.
sinken /[’zigkan] (st. V.; ist)/
hạ xuống;
giảm xuống;
giảm bớt;
o tụt xuống;
hạ thấp;
xuống thấp;
der Blutdruck sinkt : huyết áp hạ xuống die Preise sinken : giá cả hạ xuống.