TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

founder

thợ đúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người sáng lập

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người thành lập

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

người đặt nền móng

 
Tự điển Dầu Khí

chìm xuống đáy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phương Trượng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Vị sáng lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự sụt lở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sập đổ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chìm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đắm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Nền tảng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

khai tổ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

founder

founder

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

patriarch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

the founding patriarch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

foundryman

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

laminitis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

furnace-man

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

metal tender

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

smelter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teaser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teazer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

founder

Gießer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sinken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untergehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

der Gründer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Gieβereileiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gieβereiunternehmer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gieβeriinhaber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hufrehe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmelzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schürer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

founder

fondeur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fourbure aiguë

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

founder,foundryman /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gieβereileiter; Gieβereiunternehmer; Gieβeriinhaber

[EN] founder; foundryman

[FR] fondeur

founder,laminitis /AGRI/

[DE] Hufrehe

[EN] founder; laminitis

[FR] fourbure aiguë

founder,furnace-man,melter,metal tender,smelter,teaser,teazer /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Gießer; Schmelzer; Schürer

[EN] founder; furnace-man; melter; metal tender; smelter; teaser; teazer

[FR] fondeur; tiseur

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tổ

founder, patriarch

khai tổ

the founding patriarch, founder

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Founder

Nền tảng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

founder

thợ đúc, người thành lập, người sáng lập, sự sụt lở, sập đổ, chìm, đắm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

founder

Vị sáng lập

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Founder

Người sáng lập

Founder

(n) người thành lập

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

founder

[VI] Phương Trượng

[DE] der Gründer

[EN] founder

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sinken /vi/VT_THUỶ/

[EN] founder

[VI] chìm xuống đáy (tàu thuỷ)

untergehen /vi/VT_THUỶ/

[EN] founder

[VI] chìm xuống đáy (tàu)

Gießer /m/CNSX/

[EN] founder

[VI] thợ đúc

Tự điển Dầu Khí

founder

o   người đặt nền móng, người sáng lập; thợ đúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

founder

thợ đúc