hinhauen /I vi/
dánh, đắm, thụi, phang, choảng.
versacken /vi (/
1. [bị] đắm; 2. (nghĩa bóng) đi vào ngõ cụt, sa lầy.
absaufen /vi (/
1. chìm, đắm, chết đuối, chét; 2. bị tắc, hỏng; 3. ngập nưóc;
pelzen I /vt/
1. lột da; 2. danh, đập, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện; 3. ghép, ghép cây.
dreschen /vt/
1. đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; 2. đánh, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện, khiền, đập, chần, lần.
einsinken /vi (/
1. [bị] nhận chìm (dìm xuống), chìm xuông, ngâm mình, lặn xuống, dìm, nhúng, ngâm, sa lầy, sa, ngập ngụa; 2. lắng xuống, trậm lắng, trầm đọng, trầm tích; sụt 1< 5, sụt, lỏ, sập đổ, sụp, đổ xuống; 3. [bị] chìm, đắm (về tàu, bè...).
Ertrinken /n -s/
bự] chìm, chìm đắm, đắm (tàu).