TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị tắc

bị tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bị kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị nghẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nghẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lưu thông được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm che

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đĩa chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị bịt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngập nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự kẹt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự bít

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự lấp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm tắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

làm kẹt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

bị tắc

 clog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clogged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blind

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clog

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

bị tắc

verstopfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verstopfter Luftfilter

Bộ lọc không khí bị tắc nghẽn

Das Filter verstopft, der Motor läuft nicht mehr.

Lưới lọc bị tắc, động cơ không hoạt động được nữa.

Ist das Filter verstopft, kann das Öl über das Überströmventil ungefiltert am Filter vorbei zu den Schmierstellen fließen.

Nếu bộ lọc bị tắc nghẽn, dầu chảy qua van tràn không qua bộ lọc để đến những vị trí bôi trơn.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clog

sự tắc, sự kẹt (cặn); sự bít, sự lấp; làm tắc; làm kẹt; bị tắc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absaufen /vi (/

1. chìm, đắm, chết đuối, chét; 2. bị tắc, hỏng; 3. ngập nưóc;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blind

tấm chắn, tấm che, đĩa chắn, bị bịt, bị tắc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstopfen /(sw. V.)/

(ist) bị nghẽn; bị tắc; bị nghẹt; không lưu thông được;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verstopfen /vi/CƠ/

[EN] jam

[VI] bị kẹt, bị tắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clog, clogged, jam

bị tắc

 clog /hóa học & vật liệu/

bị tắc

 clogged /hóa học & vật liệu/

bị tắc

 jam /hóa học & vật liệu/

bị tắc