TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị nghẹt

bị nghẹt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị nghẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không lưu thông được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bị nghẹt

 foul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị nghẹt

verstopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die für die aeroben Mikroorganismen erforderliche Luft wird unterhalb der Membranmodule eingeblasen, sodass sich keine zu starke Deckschicht aus Mikroorganismen auf den Membranen ablagern kann und die Poren verstopft (Membranfouling).

Không khí cần thiết cho các vi sinh vật hiếu khí được đưa vào dưới màng mô đun, vì vậy không lắng đọng một lớp dày vi sinh vật trên màng lọc và lỗ có thể bị nghẹt (màng lọc bị dơ).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auch bei verstopfter Ölleitung oder verstopftem Filter ist der Öldruck zwar hoch, aber die Schmierung schlecht.

Cũng như khi đường dẫn dầu hay bộ phận lọc bị nghẹt thì áp suất dầu cao, nhưng việc bôi trơn vẫn xấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstopfen /(sw. V.)/

(ist) bị nghẽn; bị tắc; bị nghẹt; không lưu thông được;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foul

bị nghẹt