clog
bịt kín
clog
bị kẹt (cưa)
clog
sự kẹt (cặn)
clog /cơ khí & công trình/
sự kẹt (cặn)
clog /hóa học & vật liệu/
bị tắc
clog /điện tử & viễn thông/
làm tắc nghẽn
clog, clogging
sự lát kín
clog, manacle
còng
calk, choke, clog
làm tắc
clog, clogged, jam
bị tắc
backing, clog, packing
sự lấp đầy
bedding compound, clog, seal
bịt kín
blockade, clog, congest, foul, obstruct
làm tắc nghẽn
bott, clog, clogging, embedding, encapsulation, restraining, seal
sự bịt