TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blockade

sự hãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chẹn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tắc nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phong tỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bao vây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc nghẽn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phong tỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blockade

 blockade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blocking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 block off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 congest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foul

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 obstruct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blockade /y học/

sự hãm, chẹn, nghẽn

 blockade

làm tắc nghẽn

 blockade

sự phong tỏa

 blockade /hóa học & vật liệu/

sự bao vây

 blockade /điện tử & viễn thông/

làm tắc nghẽn

 blockade /điện tử & viễn thông/

sự tắc nghẽn

 blockade /dệt may/

sự bao vây

 blockade /giao thông & vận tải/

sự bao vây

 blockade, blocking

sự tắc nghẽn

 block, block off, blockade

phong tỏa

 blockade, clog, congest, foul, obstruct

làm tắc nghẽn