blockade /y học/
sự hãm, chẹn, nghẽn
blockade
làm tắc nghẽn
blockade
sự phong tỏa
blockade /hóa học & vật liệu/
sự bao vây
blockade /điện tử & viễn thông/
làm tắc nghẽn
blockade /điện tử & viễn thông/
sự tắc nghẽn
blockade /dệt may/
sự bao vây
blockade /giao thông & vận tải/
sự bao vây
blockade, blocking
sự tắc nghẽn
block, block off, blockade
phong tỏa
blockade, clog, congest, foul, obstruct
làm tắc nghẽn