Việt
làm tắc nghẽn
chấn
màn chắn chính
cản trở
Anh
obstruct
master mask
shielding
impede
prevent
restrain
blockade
clog
congest
foul
obstruct /điện tử & viễn thông/
obstruct /toán & tin/
master mask, obstruct, shielding
impede, obstruct, prevent, restrain
blockade, clog, congest, foul, obstruct